Có 2 kết quả:

細胞培養器 xì bāo péi yǎng qì ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄆㄟˊ ㄧㄤˇ ㄑㄧˋ细胞培养器 xì bāo péi yǎng qì ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄆㄟˊ ㄧㄤˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cell cultivator

Từ điển Trung-Anh

cell cultivator